zJOE Thị trường hôm nay
zJOE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZJOE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1572. Với nguồn cung lưu hành là 14,115,499 ZJOE, tổng vốn hóa thị trường của ZJOE tính bằng EUR là €1,988,223.52. Trong 24h qua, giá của ZJOE tính bằng EUR đã giảm €-0.00293, biểu thị mức giảm -1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZJOE tính bằng EUR là €0.752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07798.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZJOE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZJOE sang EUR là €0.1572 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZJOE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZJOE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zJOE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZJOE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZJOE/-- Spot is $ and 0%, and ZJOE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zJOE sang Euro
Bảng chuyển đổi ZJOE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZJOE | 0.15EUR |
2ZJOE | 0.31EUR |
3ZJOE | 0.47EUR |
4ZJOE | 0.62EUR |
5ZJOE | 0.78EUR |
6ZJOE | 0.94EUR |
7ZJOE | 1.1EUR |
8ZJOE | 1.25EUR |
9ZJOE | 1.41EUR |
10ZJOE | 1.57EUR |
1000ZJOE | 157.22EUR |
5000ZJOE | 786.1EUR |
10000ZJOE | 1,572.2EUR |
50000ZJOE | 7,861.02EUR |
100000ZJOE | 15,722.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZJOE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.36ZJOE |
2EUR | 12.72ZJOE |
3EUR | 19.08ZJOE |
4EUR | 25.44ZJOE |
5EUR | 31.8ZJOE |
6EUR | 38.16ZJOE |
7EUR | 44.52ZJOE |
8EUR | 50.88ZJOE |
9EUR | 57.24ZJOE |
10EUR | 63.6ZJOE |
100EUR | 636.04ZJOE |
500EUR | 3,180.24ZJOE |
1000EUR | 6,360.48ZJOE |
5000EUR | 31,802.44ZJOE |
10000EUR | 63,604.89ZJOE |
Bảng chuyển đổi số tiền ZJOE sang EUR và EUR sang ZJOE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZJOE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZJOE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zJOE phổ biến
zJOE | 1 ZJOE |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.66INR |
![]() | Rp2,662.12IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.79THB |
zJOE | 1 ZJOE |
---|---|
![]() | ₽16.22RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.99TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.27JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZJOE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZJOE = $0.18 USD, 1 ZJOE = €0.16 EUR, 1 ZJOE = ₹14.66 INR, 1 ZJOE = Rp2,662.12 IDR, 1 ZJOE = $0.24 CAD, 1 ZJOE = £0.13 GBP, 1 ZJOE = ฿5.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.22 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 0.2152 |
![]() | 557.97 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.8461 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,941.53 |
![]() | 2,034.77 |
![]() | 826.07 |
![]() | 0.2178 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 16.2 |
![]() | 178.26 |
![]() | 40.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zJOE của bạn
Nhập số lượng ZJOE của bạn
Nhập số lượng ZJOE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zJOE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zJOE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zJOE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zJOE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zJOE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zJOE (ZJOE)

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

Gate Alpha niêm yết LA TOKEN tại buổi ra mắt — Lagrange là gì?
Mua sắm một cú nhấp chuột, nắm bắt cơ hội, Gate Alpha làm cho việc giao dịch tài sản trên chuỗi với ngưỡng cao trở nên cực kỳ đơn giản.

Gate Earn: Một Lựa Chọn Đầu Tư Tiền điện tử Mới Kết Hợp Sự Linh Hoạt và Lợi Nhuận Cao
Gate Simple Earn, với rủi ro thấp, tính linh hoạt cao và lợi nhuận dễ dự đoán, đã trở thành công cụ ưa thích của người dùng để quản lý các quỹ nhàn rỗi.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.