WAXWAXP sang INR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WAXP/INR: 1 WAXP ≈ ₹1.89 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.89. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng INR là ₹582,881,522,332.44. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng INR đã giảm ₹-0.05335, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng INR là ₹242.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR

1.89-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹1.89 INR, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.0216
-2.92%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02155
-3.15%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.0216, with a 24-hour trading change of -2.92%, WAXP/USDT Spot is $0.0216 and -2.92%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02155 and -3.15%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WAXP sang INR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAXP
1.89INR
2WAXP
3.78INR
3WAXP
5.68INR
4WAXP
7.57INR
5WAXP
9.47INR
6WAXP
11.36INR
7WAXP
13.26INR
8WAXP
15.15INR
9WAXP
17.05INR
10WAXP
18.94INR
100WAXP
189.46INR
500WAXP
947.32INR
1,000WAXP
1,894.64INR
5,000WAXP
9,473.22INR
10,000WAXP
18,946.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1INR
0.5278WAXP
2INR
1.05WAXP
3INR
1.58WAXP
4INR
2.11WAXP
5INR
2.63WAXP
6INR
3.16WAXP
7INR
3.69WAXP
8INR
4.22WAXP
9INR
4.75WAXP
10INR
5.27WAXP
1,000INR
527.8WAXP
5,000INR
2,639.01WAXP
10,000INR
5,278.03WAXP
50,000INR
26,390.15WAXP
100,000INR
52,780.3WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.9 INR, 1 WAXP = Rp351.97 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3136
logo BTCBTC
0.00004689
logo ETHETH
0.001201
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006569
logo SOLSOL
0.02792
logo SMARTSMART
706.59
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.0012
logo DOGEDOGE
23.74
logo ADAADA
5.8
logo TRXTRX
15.47
logo LINKLINK
0.242
logo HYPEHYPE
0.1216
logo WBTCWBTC
0.00004682

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.