StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.1824. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,046,700,140.86 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng SAR là ﷼2,084,371,338.55. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng SAR đã tăng ﷼0.009923, biểu thị mức tăng +5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng SAR là ﷼15.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1384.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang SAR là ﷼0.1824 SAR, với sự thay đổi +5.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04867 | +6.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04863 | +6.11% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04867, with a 24-hour trading change of +6.19%, GMT/USDT Spot is $0.04867 and +6.19%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04863 and +6.11%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi GMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 0.18SAR |
2GMT | 0.36SAR |
3GMT | 0.54SAR |
4GMT | 0.72SAR |
5GMT | 0.91SAR |
6GMT | 1.09SAR |
7GMT | 1.27SAR |
8GMT | 1.45SAR |
9GMT | 1.64SAR |
10GMT | 1.82SAR |
1,000GMT | 182.43SAR |
5,000GMT | 912.18SAR |
10,000GMT | 1,824.37SAR |
50,000GMT | 9,121.87SAR |
100,000GMT | 18,243.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 5.48GMT |
2SAR | 10.96GMT |
3SAR | 16.44GMT |
4SAR | 21.92GMT |
5SAR | 27.4GMT |
6SAR | 32.88GMT |
7SAR | 38.36GMT |
8SAR | 43.85GMT |
9SAR | 49.33GMT |
10SAR | 54.81GMT |
100SAR | 548.13GMT |
500SAR | 2,740.66GMT |
1,000SAR | 5,481.32GMT |
5,000SAR | 27,406.64GMT |
10,000SAR | 54,813.29GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang SAR và SAR sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.03INR |
![]() | Rp732.24IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽4.46RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.95JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.05 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹4.03 INR, 1 GMT = Rp732.24 IDR, 1 GMT = $0.07 CAD, 1 GMT = £0.04 GBP, 1 GMT = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.77 |
![]() | 0.001137 |
![]() | 0.03174 |
![]() | 40.19 |
![]() | 133.3 |
![]() | 0.1638 |
![]() | 0.7385 |
![]() | 133.37 |
![]() | 19,300.73 |
![]() | 0.03181 |
![]() | 557.15 |
![]() | 396.18 |
![]() | 164.52 |
![]() | 0.001138 |
![]() | 3.06 |
![]() | 293.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StepN (GMT) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

2025 GMT coin Investment Strategy and Trading Platform Analysis
Exploring the future of GMT coin: 2025 price predictions, investment strategies, and Web3 development.

2025 GMT Investment Strategy and Complete Guide to Web3 Applications
Explore the immense potential and innovative applications of GMT coin in the Web3 era.

What Is GMT Coin? Price, StepN Integration & 2025 Outlook
Explore GMT Coin’s 2025 price, its role in StepN, and what the future holds for this move-to-earn token.