PUMLx Thị trường hôm nay
PUMLx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUMLX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003398. Với nguồn cung lưu hành là 123,892,858 PUMLX, tổng vốn hóa thị trường của PUMLX tính bằng CNY là ¥2,970,130.93. Trong 24h qua, giá của PUMLX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00006054, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUMLX tính bằng CNY là ¥0.9193, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001812.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUMLX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUMLX sang CNY là ¥0.003398 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUMLX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUMLX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PUMLx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000482 | 0.2% |
The real-time trading price of PUMLX/USDT Spot is $0.000482, with a 24-hour trading change of 0.2%, PUMLX/USDT Spot is $0.000482 and 0.2%, and PUMLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PUMLx sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PUMLX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUMLX | 0CNY |
2PUMLX | 0CNY |
3PUMLX | 0.01CNY |
4PUMLX | 0.01CNY |
5PUMLX | 0.01CNY |
6PUMLX | 0.02CNY |
7PUMLX | 0.02CNY |
8PUMLX | 0.02CNY |
9PUMLX | 0.03CNY |
10PUMLX | 0.03CNY |
100000PUMLX | 339.89CNY |
500000PUMLX | 1,699.46CNY |
1000000PUMLX | 3,398.93CNY |
5000000PUMLX | 16,994.68CNY |
10000000PUMLX | 33,989.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PUMLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 294.2PUMLX |
2CNY | 588.41PUMLX |
3CNY | 882.62PUMLX |
4CNY | 1,176.83PUMLX |
5CNY | 1,471.04PUMLX |
6CNY | 1,765.25PUMLX |
7CNY | 2,059.46PUMLX |
8CNY | 2,353.67PUMLX |
9CNY | 2,647.88PUMLX |
10CNY | 2,942.09PUMLX |
100CNY | 29,420.96PUMLX |
500CNY | 147,104.81PUMLX |
1000CNY | 294,209.62PUMLX |
5000CNY | 1,471,048.11PUMLX |
10000CNY | 2,942,096.23PUMLX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUMLX sang CNY và CNY sang PUMLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PUMLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PUMLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PUMLx phổ biến
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
PUMLx | 1 PUMLX |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUMLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUMLX = $0 USD, 1 PUMLX = €0 EUR, 1 PUMLX = ₹0.04 INR, 1 PUMLX = Rp7.31 IDR, 1 PUMLX = $0 CAD, 1 PUMLX = £0 GBP, 1 PUMLX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006842 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.418 |
![]() | 70.91 |
![]() | 324.03 |
![]() | 90.83 |
![]() | 262.39 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 0.0006853 |
![]() | 18.66 |
![]() | 4.61 |
![]() | 3.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PUMLx của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Nhập số lượng PUMLX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PUMLx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PUMLx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PUMLx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PUMLx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PUMLx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PUMLx sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PUMLx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PUMLx (PUMLX)

比特币为什么上涨?
5月9日,比特币价格再次突破10万美元大关,引发全球投资者关注。

PI币2030年价格预测
PI币凭借其独特的用户增长模式与技术架构,成为近年来最受关注的加密货币项目之一。

WCT代币2025年价格分析与投资前景
WalletConnect 作为Web3钱包连接技术的代表性项目,WCT价格表现备受市场关注。

以太坊 ETF 上市表现全景分析
以太坊ETFs有望在未来几年迎来更广泛的吸纳和更成熟的交易结构。

2025年Doge代币能涨多高:价格分析与市场趋势
探索Doge代币在2025年的潜力:价格预测、市场趋势及投资前景。

2025年Spell 代币价格预测与趋势
探索Spell 代币在2025年的潜在增长及其对Web3的影响。