Privateum GlobalPRI sang INR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRI/INR: 1 PRI ≈ ₹419.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹419.08. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng INR đã giảm ₹-5.05, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng INR là ₹1,215.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang INR

419.08-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang INR là ₹419.08 INR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is $ and --, and PRI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRI sang INR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRI
419.08INR
2PRI
838.16INR
3PRI
1,257.25INR
4PRI
1,676.33INR
5PRI
2,095.42INR
6PRI
2,514.5INR
7PRI
2,933.58INR
8PRI
3,352.67INR
9PRI
3,771.75INR
10PRI
4,190.84INR
100PRI
41,908.41INR
500PRI
209,542.05INR
1,000PRI
419,084.11INR
5,000PRI
2,095,420.55INR
10,000PRI
4,190,841.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1INR
0.002386PRI
2INR
0.004772PRI
3INR
0.007158PRI
4INR
0.009544PRI
5INR
0.01193PRI
6INR
0.01431PRI
7INR
0.0167PRI
8INR
0.01908PRI
9INR
0.02147PRI
10INR
0.02386PRI
100,000INR
238.61PRI
500,000INR
1,193.07PRI
1,000,000INR
2,386.15PRI
5,000,000INR
11,930.77PRI
10,000,000INR
23,861.55PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang INR và INR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.78 USD, 1 PRI = €4.1 EUR, 1 PRI = ₹419.08 INR, 1 PRI = Rp77,745.65 IDR, 1 PRI = $6.58 CAD, 1 PRI = £3.54 GBP, 1 PRI = ฿155.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3281
logo BTCBTC
0.00004821
logo ETHETH
0.00124
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006796
logo SOLSOL
0.02963
logo SMARTSMART
679.88
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001241
logo DOGEDOGE
24.96
logo ADAADA
6.05
logo TRXTRX
15.98
logo HYPEHYPE
0.1187
logo LINKLINK
0.2553
logo WBTCWBTC
0.00004813

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.