Privateum GlobalPRI sang EUR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Euro (EUR)

PRI/EUR: 1 PRI ≈ €3.96 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng EUR đã giảm €-0.04854, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng EUR là €11.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001824.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang EUR

3.96-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang EUR là €3.96 EUR, với sự thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is $ and --, and PRI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Euro

Bảng chuyển đổi PRI sang EUR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRI
3.96EUR
2PRI
7.92EUR
3PRI
11.89EUR
4PRI
15.85EUR
5PRI
19.81EUR
6PRI
23.78EUR
7PRI
27.74EUR
8PRI
31.7EUR
9PRI
35.67EUR
10PRI
39.63EUR
100PRI
396.34EUR
500PRI
1,981.74EUR
1,000PRI
3,963.49EUR
5,000PRI
19,817.49EUR
10,000PRI
39,634.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1EUR
0.2523PRI
2EUR
0.5046PRI
3EUR
0.7569PRI
4EUR
1PRI
5EUR
1.26PRI
6EUR
1.51PRI
7EUR
1.76PRI
8EUR
2.01PRI
9EUR
2.27PRI
10EUR
2.52PRI
1,000EUR
252.3PRI
5,000EUR
1,261.51PRI
10,000EUR
2,523.02PRI
50,000EUR
12,615.11PRI
100,000EUR
25,230.23PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang EUR và EUR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.62 USD, 1 PRI = €3.96 EUR, 1 PRI = ₹405.06 INR, 1 PRI = Rp75,143.28 IDR, 1 PRI = $6.36 CAD, 1 PRI = £3.42 GBP, 1 PRI = ฿149.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.004966
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
187.88
logo USDTUSDT
582.46
logo BNBBNB
0.6969
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
78,286.36
logo STETHSTETH
0.1321
logo DOGEDOGE
2,533.22
logo ADAADA
634.11
logo TRXTRX
1,675.96
logo HYPEHYPE
12.59
logo LINKLINK
25.75
logo WBTCWBTC
0.004963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.