PHAMEPHAME sang CNY:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PHAME/CNY: 1 PHAME ≈ ¥0.7857 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7857. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01899, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng CNY là ¥6.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3761.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang CNY

¥0.7857-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang CNY là ¥0.7857 CNY, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PHAME sang CNY

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PHAME
0.78CNY
2PHAME
1.57CNY
3PHAME
2.35CNY
4PHAME
3.14CNY
5PHAME
3.92CNY
6PHAME
4.71CNY
7PHAME
5.5CNY
8PHAME
6.28CNY
9PHAME
7.07CNY
10PHAME
7.85CNY
1,000PHAME
785.73CNY
5,000PHAME
3,928.67CNY
10,000PHAME
7,857.34CNY
50,000PHAME
39,286.73CNY
100,000PHAME
78,573.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PHAME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1CNY
1.27PHAME
2CNY
2.54PHAME
3CNY
3.81PHAME
4CNY
5.09PHAME
5CNY
6.36PHAME
6CNY
7.63PHAME
7CNY
8.9PHAME
8CNY
10.18PHAME
9CNY
11.45PHAME
10CNY
12.72PHAME
100CNY
127.26PHAME
500CNY
636.34PHAME
1,000CNY
1,272.69PHAME
5,000CNY
6,363.47PHAME
10,000CNY
12,726.94PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang CNY và CNY sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.11 USD, 1 PHAME = €0.09 EUR, 1 PHAME = ₹9.58 INR, 1 PHAME = Rp1,777.94 IDR, 1 PHAME = $0.15 CAD, 1 PHAME = £0.08 GBP, 1 PHAME = ฿3.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005916
logo ETHETH
0.01558
logo XRPXRP
22.51
logo USDTUSDT
69.5
logo BNBBNB
0.08345
logo SOLSOL
0.3711
logo SMARTSMART
8,481.21
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01559
logo DOGEDOGE
298.03
logo ADAADA
72.12
logo TRXTRX
196.97
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005919
logo LINKLINK
3.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.