Nord FinanceNORD sang USD:Chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Đô la Mỹ (USD)

NORD/USD: 1 NORD ≈ $0.008616 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.008616. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng USD là $63,712.53. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng USD đã giảm $-0.0008065, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng USD là $18.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang USD

$0.008616-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang USD là $0.008616 USD, với sự thay đổi -8.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORD/-- Spot is $ and --, and NORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NORD sang USD

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NORD
0USD
2NORD
0.01USD
3NORD
0.02USD
4NORD
0.03USD
5NORD
0.04USD
6NORD
0.05USD
7NORD
0.06USD
8NORD
0.06USD
9NORD
0.07USD
10NORD
0.08USD
100,000NORD
861.61USD
500,000NORD
4,308.05USD
1,000,000NORD
8,616.11USD
5,000,000NORD
43,080.55USD
10,000,000NORD
86,161.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang NORD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1USD
116.06NORD
2USD
232.12NORD
3USD
348.18NORD
4USD
464.24NORD
5USD
580.3NORD
6USD
696.36NORD
7USD
812.43NORD
8USD
928.49NORD
9USD
1,044.55NORD
10USD
1,160.61NORD
100USD
11,606.16NORD
500USD
58,030.82NORD
1,000USD
116,061.65NORD
5,000USD
580,308.28NORD
10,000USD
1,160,616.56NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang USD và USD sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NORD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.76 INR, 1 NORD = Rp140.14 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.74
logo BTCBTC
0.004449
logo ETHETH
0.1185
logo XRPXRP
175.56
logo USDTUSDT
500.13
logo BNBBNB
0.5961
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
93,501.63
logo STETHSTETH
0.1185
logo TRXTRX
1,415.82
logo DOGEDOGE
2,329.15
logo ADAADA
588.85
logo LINKLINK
20.21
logo WBTCWBTC
0.004447
logo HYPEHYPE
12.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.