NKN Thị trường hôm nay
NKN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.8335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 791,154,080.66 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng TWD là NT$19,721,804,387.5. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng TWD đã tăng NT$0.008024, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng TWD là NT$43.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1997.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang TWD là NT$0.8335 TWD, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/TWD trong ngày qua.
Giao dịch NKN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02772 | +0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02778 | +0.83% |
The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02772, with a 24-hour trading change of +0.83%, NKN/USDT Spot is $0.02772 and +0.83%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02778 and +0.83%.
Bảng chuyển đổi NKN sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi NKN sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NKN | 0.83TWD |
2NKN | 1.66TWD |
3NKN | 2.5TWD |
4NKN | 3.33TWD |
5NKN | 4.16TWD |
6NKN | 5TWD |
7NKN | 5.83TWD |
8NKN | 6.66TWD |
9NKN | 7.5TWD |
10NKN | 8.33TWD |
1,000NKN | 833.51TWD |
5,000NKN | 4,167.55TWD |
10,000NKN | 8,335.1TWD |
50,000NKN | 41,675.54TWD |
100,000NKN | 83,351.08TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang NKN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 1.19NKN |
2TWD | 2.39NKN |
3TWD | 3.59NKN |
4TWD | 4.79NKN |
5TWD | 5.99NKN |
6TWD | 7.19NKN |
7TWD | 8.39NKN |
8TWD | 9.59NKN |
9TWD | 10.79NKN |
10TWD | 11.99NKN |
100TWD | 119.97NKN |
500TWD | 599.87NKN |
1,000TWD | 1,199.74NKN |
5,000TWD | 5,998.72NKN |
10,000TWD | 11,997.44NKN |
Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang TWD và TWD sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NKN sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NKN phổ biến
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.44INR |
![]() | Rp453.3IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.9THB |
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | ₽2.22RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.12JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹2.44 INR, 1 NKN = Rp453.3 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9485 |
![]() | 0.0001421 |
![]() | 0.003745 |
![]() | 5.41 |
![]() | 16.7 |
![]() | 0.02005 |
![]() | 0.08921 |
![]() | 2,038.41 |
![]() | 16.72 |
![]() | 0.003747 |
![]() | 71.62 |
![]() | 17.33 |
![]() | 47.34 |
![]() | 0.3475 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.7628 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

NKN: Blockchain-Driven Decentralized Network of the Future
NKN is a decentralized peer-to-peer network protocol designed to address the neutrality, privacy, and efficiency issues of the Internet.

New Kind of Network (NKN) – Infrastructure Project for a Decentralized Internet
New Kind of Network, usually shortened to NKN, positions itself as “the TCP/IP of Web3.”

NKN Coin: 2025 Price Analysis and Buying Guide for Web3 Investors
Discover why NKN coin is set to explode in 2025.