Nexus MutualNXM sang INR:Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NXM/INR: 1 NXM ≈ ₹8,890.19 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nexus Mutual Thị trường hôm nay

Nexus Mutual đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nexus Mutual chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8,890.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,267,209.63 NXM, tổng vốn hóa thị trường của Nexus Mutual tính bằng INR là ₹1,767,161,448,772.49. Trong 24h qua, giá của Nexus Mutual tính bằng INR đã tăng ₹12.44, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nexus Mutual tính bằng INR là ₹16,304.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹610.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXM sang INR

8,890.19+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXM sang INR là ₹8,890.19 INR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nexus Mutual

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NXM/-- Spot is $ and --, and NXM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NXM sang INR

logo Nexus MutualSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NXM
8,890.19INR
2NXM
17,780.38INR
3NXM
26,670.58INR
4NXM
35,560.77INR
5NXM
44,450.97INR
6NXM
53,341.16INR
7NXM
62,231.36INR
8NXM
71,121.55INR
9NXM
80,011.74INR
10NXM
88,901.94INR
100NXM
889,019.43INR
500NXM
4,445,097.15INR
1,000NXM
8,890,194.3INR
5,000NXM
44,450,971.5INR
10,000NXM
88,901,943INR

Bảng chuyển đổi INR sang NXM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nexus Mutual
1INR
0.0001124NXM
2INR
0.0002249NXM
3INR
0.0003374NXM
4INR
0.0004499NXM
5INR
0.0005624NXM
6INR
0.0006749NXM
7INR
0.0007873NXM
8INR
0.0008998NXM
9INR
0.001012NXM
10INR
0.001124NXM
1,000,000INR
112.48NXM
5,000,000INR
562.41NXM
10,000,000INR
1,124.83NXM
50,000,000INR
5,624.17NXM
100,000,000INR
11,248.34NXM

Bảng chuyển đổi số tiền NXM sang INR và INR sang NXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nexus Mutual phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXM = $101.4 USD, 1 NXM = €86.99 EUR, 1 NXM = ₹8,890.19 INR, 1 NXM = Rp1,649,248.67 IDR, 1 NXM = $139.65 CAD, 1 NXM = £75.16 GBP, 1 NXM = ฿3,288.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3211
logo BTCBTC
0.00004832
logo ETHETH
0.001275
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006714
logo SOLSOL
0.02957
logo SMARTSMART
753.46
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001278
logo DOGEDOGE
24.35
logo ADAADA
6.01
logo TRXTRX
16.26
logo LINKLINK
0.2354
logo HYPEHYPE
0.1211
logo WBTCWBTC
0.00004828

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NXM của bạn

Nhập số lượng NXM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexus Mutual hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexus Mutual.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexus Mutual sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nexus Mutual sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.