Metavault DAOMVD sang VND:Chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Việt Nam đồng (VND)

MVD/VND: 1 MVD ≈ ₫9,925.17 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault DAO Thị trường hôm nay

Metavault DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9,925.17. Với nguồn cung lưu hành là 207,005 MVD, tổng vốn hóa thị trường của MVD tính bằng VND là ₫53,698,573,071,351.73. Trong 24h qua, giá của MVD tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVD tính bằng VND là ₫394,396.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,630.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVD sang VND

9,925.17--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang VND là ₫9,925.17 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Metavault DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVD/-- Spot is $ and --, and MVD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MVD sang VND

logo Metavault DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MVD
9,925.17VND
2MVD
19,850.34VND
3MVD
29,775.52VND
4MVD
39,700.69VND
5MVD
49,625.87VND
6MVD
59,551.04VND
7MVD
69,476.21VND
8MVD
79,401.39VND
9MVD
89,326.56VND
10MVD
99,251.74VND
100MVD
992,517.4VND
500MVD
4,962,587.01VND
1,000MVD
9,925,174.03VND
5,000MVD
49,625,870.17VND
10,000MVD
99,251,740.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang MVD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault DAO
1VND
0.0001007MVD
2VND
0.0002015MVD
3VND
0.0003022MVD
4VND
0.000403MVD
5VND
0.0005037MVD
6VND
0.0006045MVD
7VND
0.0007052MVD
8VND
0.000806MVD
9VND
0.0009067MVD
10VND
0.001007MVD
1,000,000VND
100.75MVD
5,000,000VND
503.76MVD
10,000,000VND
1,007.53MVD
50,000,000VND
5,037.69MVD
100,000,000VND
10,075.39MVD

Bảng chuyển đổi số tiền MVD sang VND và VND sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MVD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang MVD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVD = $0.38 USD, 1 MVD = €0.33 EUR, 1 MVD = ₹33.3 INR, 1 MVD = Rp6,181.81 IDR, 1 MVD = $0.52 CAD, 1 MVD = £0.28 GBP, 1 MVD = ฿12.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001156
logo BTCBTC
0.0000001613
logo ETHETH
0.000004456
logo XRPXRP
0.006125
logo USDTUSDT
0.01913
logo BNBBNB
0.00002388
logo SOLSOL
0.0001093
logo SMARTSMART
2.63
logo USDCUSDC
0.01913
logo STETHSTETH
0.000004462
logo DOGEDOGE
0.08647
logo TRXTRX
0.05535
logo ADAADA
0.02474
logo WBTCWBTC
0.0000001617
logo LINKLINK
0.0009013
logo HYPEHYPE
0.0004466

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MVD của bạn

Nhập số lượng MVD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.