Iron BankIB sang SAR:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

IB/SAR: 1 IB ≈ ﷼2.13 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼2.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng SAR là ﷼1,520,469.91. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng SAR đã tăng ﷼0.3942, biểu thị mức tăng +22.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng SAR là ﷼951.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.682.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang SAR

2.13+22.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang SAR là ﷼2.13 SAR, với sự thay đổi +22.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is $ and --, and IB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi IB sang SAR

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1IB
2.13SAR
2IB
4.27SAR
3IB
6.4SAR
4IB
8.54SAR
5IB
10.67SAR
6IB
12.81SAR
7IB
14.95SAR
8IB
17.08SAR
9IB
19.22SAR
10IB
21.35SAR
100IB
213.57SAR
500IB
1,067.87SAR
1,000IB
2,135.74SAR
5,000IB
10,678.7SAR
10,000IB
21,357.41SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang IB

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1SAR
0.4682IB
2SAR
0.9364IB
3SAR
1.4IB
4SAR
1.87IB
5SAR
2.34IB
6SAR
2.8IB
7SAR
3.27IB
8SAR
3.74IB
9SAR
4.21IB
10SAR
4.68IB
1,000SAR
468.22IB
5,000SAR
2,341.1IB
10,000SAR
4,682.21IB
50,000SAR
23,411.07IB
100,000SAR
46,822.15IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang SAR và SAR sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.57 USD, 1 IB = €0.49 EUR, 1 IB = ₹49.93 INR, 1 IB = Rp9,263.3 IDR, 1 IB = $0.78 CAD, 1 IB = £0.42 GBP, 1 IB = ฿18.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.5
logo BTCBTC
0.001174
logo ETHETH
0.03103
logo XRPXRP
45.81
logo USDTUSDT
133.34
logo BNBBNB
0.1565
logo SOLSOL
0.7198
logo USDCUSDC
133.32
logo SMARTSMART
23,778.1
logo STETHSTETH
0.03112
logo TRXTRX
378.44
logo DOGEDOGE
608.88
logo ADAADA
153.18
logo LINKLINK
5.18
logo WBTCWBTC
0.001174
logo HYPEHYPE
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.