Gold Utility Token Thị trường hôm nay
Gold Utility Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gold Utility Token chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGF, tổng vốn hóa thị trường của Gold Utility Token tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Gold Utility Token tính bằng USD đã tăng $0.0009083, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Utility Token tính bằng USD là $3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGF sang USD là $0.09754 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGF/USD trong ngày qua.
Giao dịch Gold Utility Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGF/-- Spot is $ and 0%, and AGF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gold Utility Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AGF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGF | 0.09USD |
2AGF | 0.19USD |
3AGF | 0.29USD |
4AGF | 0.39USD |
5AGF | 0.48USD |
6AGF | 0.58USD |
7AGF | 0.68USD |
8AGF | 0.78USD |
9AGF | 0.87USD |
10AGF | 0.97USD |
10000AGF | 975.42USD |
50000AGF | 4,877.1USD |
100000AGF | 9,754.2USD |
500000AGF | 48,771USD |
1000000AGF | 97,542USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AGF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 10.25AGF |
2USD | 20.5AGF |
3USD | 30.75AGF |
4USD | 41AGF |
5USD | 51.25AGF |
6USD | 61.51AGF |
7USD | 71.76AGF |
8USD | 82.01AGF |
9USD | 92.26AGF |
10USD | 102.51AGF |
100USD | 1,025.19AGF |
500USD | 5,125.99AGF |
1000USD | 10,251.99AGF |
5000USD | 51,259.97AGF |
10000USD | 102,519.94AGF |
Bảng chuyển đổi số tiền AGF sang USD và USD sang AGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AGF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gold Utility Token phổ biến
Gold Utility Token | 1 AGF |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.15INR |
![]() | Rp1,479.69IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.22THB |
Gold Utility Token | 1 AGF |
---|---|
![]() | ₽9.01RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.33TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.05JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGF = $0.1 USD, 1 AGF = €0.09 EUR, 1 AGF = ₹8.15 INR, 1 AGF = Rp1,479.69 IDR, 1 AGF = $0.13 CAD, 1 AGF = £0.07 GBP, 1 AGF = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.03 |
![]() | 0.004614 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 499.98 |
![]() | 221.82 |
![]() | 0.7497 |
![]() | 3.11 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,632.68 |
![]() | 1,819.3 |
![]() | 0.1807 |
![]() | 727.8 |
![]() | 297,512.79 |
![]() | 11.56 |
![]() | 0.004622 |
![]() | 149.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gold Utility Token của bạn
Nhập số lượng AGF của bạn
Nhập số lượng AGF của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Utility Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Utility Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Utility Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Utility Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Utility Token (AGF)

¿Qué innovaciones ofrece Gate Billetera y es segura? ¡Principales mejoras reveladas para 2025!
Billetera Gate, con su continua innovación y su incansable búsqueda de seguridad, siempre mantiene su posición de liderazgo.

Chainlink (LINK): Dominio de los oráculos de datos y perspectiva de crecimiento para 2025
Chainlink continúa destacándose en 2025 como la principal red de oráculos descentralizados que impulsa la columna vertebral de datos de Web3.

Gate Alfa: Abriendo un Nuevo Capítulo en el Comercio On-Chain
Abriendo un Nuevo Capítulo en el Comercio On-Chain

Gate Alfa: Trade IDOL y comparte millones de Airdrops y recompensas en puntos
Comercia IDOL y comparte millones en Airdrops y recompensas de puntos

La Nueva Tendencia de Gate en la Gestión de Riqueza Cripto: Combinando Altos Rendimientos y Flexibilidad para Desbloquear la Apreciación de Activos Cripto
Combinando altos rendimientos y flexibilidad para desbloquear la apreciación de activos Cripto

El precio de Pi Network se mantiene en $0.65 en medio de la presión por el desbloqueo de Token.
A partir del 5 de junio de 2025, el precio de Pi hoy se mantiene estable alrededor de $0.65, reflejando un nivel de calma en el mercado a pesar de la volatilidad subyacente.