f(x) rUSDRUSD sang CNY:Chuyển đổi f(x) rUSD (RUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RUSD/CNY: 1 RUSD ≈ ¥7.17 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

f(x) rUSD Thị trường hôm nay

f(x) rUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 RUSD, tổng vốn hóa thị trường của RUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001005, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUSD tính bằng CNY là ¥9.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUSD sang CNY

¥7.17-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUSD sang CNY là ¥7.17 CNY, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUSD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch f(x) rUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RUSD/-- Spot is $ and --, and RUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi f(x) rUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RUSD sang CNY

logo f(x) rUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RUSD
7.17CNY
2RUSD
14.35CNY
3RUSD
21.53CNY
4RUSD
28.71CNY
5RUSD
35.89CNY
6RUSD
43.07CNY
7RUSD
50.25CNY
8RUSD
57.43CNY
9RUSD
64.61CNY
10RUSD
71.79CNY
100RUSD
717.99CNY
500RUSD
3,589.98CNY
1,000RUSD
7,179.97CNY
5,000RUSD
35,899.86CNY
10,000RUSD
71,799.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RUSD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo f(x) rUSD
1CNY
0.1392RUSD
2CNY
0.2785RUSD
3CNY
0.4178RUSD
4CNY
0.5571RUSD
5CNY
0.6963RUSD
6CNY
0.8356RUSD
7CNY
0.9749RUSD
8CNY
1.11RUSD
9CNY
1.25RUSD
10CNY
1.39RUSD
1,000CNY
139.27RUSD
5,000CNY
696.38RUSD
10,000CNY
1,392.76RUSD
50,000CNY
6,963.81RUSD
100,000CNY
13,927.62RUSD

Bảng chuyển đổi số tiền RUSD sang CNY và CNY sang RUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang RUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1f(x) rUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUSD = $1 USD, 1 RUSD = €0.86 EUR, 1 RUSD = ₹87.5 INR, 1 RUSD = Rp16,315.69 IDR, 1 RUSD = $1.39 CAD, 1 RUSD = £0.74 GBP, 1 RUSD = ฿32.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0006034
logo ETHETH
0.01478
logo XRPXRP
22.95
logo USDTUSDT
69.73
logo BNBBNB
0.07849
logo SOLSOL
0.3442
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
10,458.15
logo STETHSTETH
0.01484
logo DOGEDOGE
295.27
logo TRXTRX
192.56
logo ADAADA
76.05
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.000603
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi f(x) rUSD (RUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RUSD của bạn

Nhập số lượng RUSD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) rUSD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) rUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) rUSD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) rUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) rUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) rUSD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) rUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.