FintruX Thị trường hôm nay
FintruX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FintruX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.059. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,351,199.47 FTX, tổng vốn hóa thị trường của FintruX tính bằng INR là ₹410,856,686.25. Trong 24h qua, giá của FintruX tính bằng INR đã tăng ₹0.000001298, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FintruX tính bằng INR là ₹33.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000005188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTX sang INR là ₹0.059 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch FintruX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FTX/-- Spot is $ and --, and FTX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FintruX sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi FTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTX | 0.05INR |
2FTX | 0.11INR |
3FTX | 0.17INR |
4FTX | 0.23INR |
5FTX | 0.29INR |
6FTX | 0.35INR |
7FTX | 0.41INR |
8FTX | 0.47INR |
9FTX | 0.53INR |
10FTX | 0.59INR |
10,000FTX | 590.02INR |
50,000FTX | 2,950.13INR |
100,000FTX | 5,900.26INR |
500,000FTX | 29,501.32INR |
1,000,000FTX | 59,002.65INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 16.94FTX |
2INR | 33.89FTX |
3INR | 50.84FTX |
4INR | 67.79FTX |
5INR | 84.74FTX |
6INR | 101.69FTX |
7INR | 118.63FTX |
8INR | 135.58FTX |
9INR | 152.53FTX |
10INR | 169.48FTX |
100INR | 1,694.83FTX |
500INR | 8,474.19FTX |
1,000INR | 16,948.38FTX |
5,000INR | 84,741.94FTX |
10,000INR | 169,483.89FTX |
Bảng chuyển đổi số tiền FTX sang INR và INR sang FTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FintruX phổ biến
FintruX | 1 FTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.71IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
FintruX | 1 FTX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTX = $0 USD, 1 FTX = €0 EUR, 1 FTX = ₹0.06 INR, 1 FTX = Rp10.71 IDR, 1 FTX = $0 CAD, 1 FTX = £0 GBP, 1 FTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3536 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 0.001409 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007414 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 866.09 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 24.63 |
![]() | 17.79 |
![]() | 7.37 |
![]() | 0.00005135 |
![]() | 0.136 |
![]() | 0.2801 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FintruX (FTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng FTX của bạn
Nhập số lượng FTX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FintruX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FintruX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FintruX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FintruX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FintruX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FintruX sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi FintruX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FintruX (FTX)

On Which Blockchain Did Bonk Debut in Late 2022?
When Solana was mired in the FTX crash winter, a Shiba Inu holding a baseball bat awakened the entire ecosystem, and token airdrops fell upon the community like Christmas gifts.

FTX Second Wave of Repayments Officially Credited: How Can Creditors Efficiently Withdraw via Gate?
Manage FTX repayment assets flexibly through compliant platforms like Gate, allowing users to minimize the impact of historical risks on investment planning.

Latest FTX News: $10 Billion Repayment Begins, 98% of Users to Be Compensated This Year
Billions of dollars begin to flow, and tens of thousands of creditors are waiting as the refund window officially opens after two years.
Tìm hiểu thêm về FintruX (FTX)

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

$6 tỷ đổ vào "New Cycle FTX" - Hướng dẫn chi tiết nhất về Thị trường Bull Gold Rush của Hyperliquid
