DragonChain Thị trường hôm nay
DragonChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DragonChain chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2657. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 368,540,930.88 DRGN, tổng vốn hóa thị trường của DragonChain tính bằng HKD là $763,129,864.94. Trong 24h qua, giá của DragonChain tính bằng HKD đã tăng $0.005668, biểu thị mức tăng +2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DragonChain tính bằng HKD là $42.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRGN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRGN sang HKD là $0.2657 HKD, với sự thay đổi +2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DRGN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRGN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch DragonChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03409 | +2.09% |
The real-time trading price of DRGN/USDT Spot is $0.03409, with a 24-hour trading change of +2.09%, DRGN/USDT Spot is $0.03409 and +2.09%, and DRGN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DragonChain sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi DRGN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DRGN | 0.26HKD |
2DRGN | 0.53HKD |
3DRGN | 0.79HKD |
4DRGN | 1.06HKD |
5DRGN | 1.32HKD |
6DRGN | 1.59HKD |
7DRGN | 1.86HKD |
8DRGN | 2.12HKD |
9DRGN | 2.39HKD |
10DRGN | 2.65HKD |
1,000DRGN | 265.76HKD |
5,000DRGN | 1,328.82HKD |
10,000DRGN | 2,657.64HKD |
50,000DRGN | 13,288.23HKD |
100,000DRGN | 26,576.46HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DRGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.76DRGN |
2HKD | 7.52DRGN |
3HKD | 11.28DRGN |
4HKD | 15.05DRGN |
5HKD | 18.81DRGN |
6HKD | 22.57DRGN |
7HKD | 26.33DRGN |
8HKD | 30.1DRGN |
9HKD | 33.86DRGN |
10HKD | 37.62DRGN |
100HKD | 376.27DRGN |
500HKD | 1,881.36DRGN |
1,000HKD | 3,762.72DRGN |
5,000HKD | 18,813.63DRGN |
10,000HKD | 37,627.27DRGN |
Bảng chuyển đổi số tiền DRGN sang HKD và HKD sang DRGN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DRGN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DRGN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DragonChain phổ biến
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.85INR |
![]() | Rp517.44IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
DragonChain | 1 DRGN |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.91JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRGN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRGN = $0.03 USD, 1 DRGN = €0.03 EUR, 1 DRGN = ₹2.85 INR, 1 DRGN = Rp517.44 IDR, 1 DRGN = $0.05 CAD, 1 DRGN = £0.03 GBP, 1 DRGN = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0005624 |
![]() | 0.01762 |
![]() | 21.71 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08423 |
![]() | 0.3917 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,582.75 |
![]() | 0.01765 |
![]() | 192.59 |
![]() | 318.3 |
![]() | 88.34 |
![]() | 0.0005622 |
![]() | 1.71 |
![]() | 163.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DragonChain (DRGN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng DRGN của bạn
Nhập số lượng DRGN của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DragonChain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DragonChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DragonChain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DragonChain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DragonChain sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi DragonChain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DragonChain (DRGN)

Khối lượng giao dịch hợp đồng OMNI tăng vọt: Những xu hướng thị trường mới phía sau sự cạnh tranh giữa các sàn giao dịch
Cơn sốt hợp đồng tương lai OMNI là một phản ánh của sự tự điều chỉnh và tiến hóa của thị trường tiền điện tử.

OMNI là gì? Dự đoán giá OMNI Coin
Là "keo dán" của hệ sinh thái mô-đun Ethereum, Omni Network là không thể thay thế trong việc giải quyết vấn đề phân mảnh.

Cập nhật mới nhất về PUNDIAI
Sự cố hủy niêm yết của PUNDIAI vượt qua số phận của một dự án đơn lẻ, tiết lộ một quy tắc sinh tồn mới trong ngành công nghiệp tiền điện tử.

OP là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng OP
Optimism, với sự tương thích EVM và lợi thế về chi phí, đã trở thành một hạ tầng không thể thiếu cho việc mở rộng Ethereum.

Phân Tích Cặp Giao Dịch HUMA/BTC và Dự Đoán Giá cho Tháng 8 Năm 2025
Thị trường luôn dao động giữa lòng tham và nỗi sợ hãi, và cơ hội cho HUMA nằm trong sự biến động 227% này.

ESPORTS là gì? Dự đoán giá đồng ESPORTS
Với Cúp Thế Giới Esports 2025 và sự phổ biến của thanh toán bằng tiền điện tử, ESPORTS có thể trở thành một thước đo cho chu kỳ GameFi 2.0.