dHEDGE DAODHT sang HKD:Chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DHT/HKD: 1 DHT ≈ $1.19 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

dHEDGE DAO Thị trường hôm nay

dHEDGE DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dHEDGE DAO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,367,102.87 DHT, tổng vốn hóa thị trường của dHEDGE DAO tính bằng HKD là $506,133,558.02. Trong 24h qua, giá của dHEDGE DAO tính bằng HKD đã tăng $0.04796, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dHEDGE DAO tính bằng HKD là $43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.437.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DHT sang HKD

$1.19+4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DHT sang HKD là $1.19 HKD, với sự thay đổi +4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DHT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DHT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch dHEDGE DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DHT/-- Spot is $ and --, and DHT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DHT sang HKD

logo dHEDGE DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DHT
1.19HKD
2DHT
2.38HKD
3DHT
3.58HKD
4DHT
4.77HKD
5DHT
5.97HKD
6DHT
7.16HKD
7DHT
8.36HKD
8DHT
9.55HKD
9DHT
10.75HKD
10DHT
11.94HKD
100DHT
119.48HKD
500DHT
597.42HKD
1,000DHT
1,194.85HKD
5,000DHT
5,974.25HKD
10,000DHT
11,948.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DHT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo dHEDGE DAO
1HKD
0.8369DHT
2HKD
1.67DHT
3HKD
2.51DHT
4HKD
3.34DHT
5HKD
4.18DHT
6HKD
5.02DHT
7HKD
5.85DHT
8HKD
6.69DHT
9HKD
7.53DHT
10HKD
8.36DHT
1,000HKD
836.92DHT
5,000HKD
4,184.62DHT
10,000HKD
8,369.25DHT
50,000HKD
41,846.25DHT
100,000HKD
83,692.5DHT

Bảng chuyển đổi số tiền DHT sang HKD và HKD sang DHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DHT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang DHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dHEDGE DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DHT = $0.15 USD, 1 DHT = €0.14 EUR, 1 DHT = ₹12.81 INR, 1 DHT = Rp2,326.35 IDR, 1 DHT = $0.21 CAD, 1 DHT = £0.12 GBP, 1 DHT = ฿5.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.00055
logo ETHETH
0.01645
logo XRPXRP
19.35
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08157
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,036.07
logo STETHSTETH
0.01648
logo DOGEDOGE
288.27
logo TRXTRX
190.08
logo ADAADA
80.08
logo WBTCWBTC
0.000551
logo XLMXLM
138.11
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DHT của bạn

Nhập số lượng DHT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dHEDGE DAO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dHEDGE DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dHEDGE DAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi dHEDGE DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về dHEDGE DAO (DHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.