DaggerXDAG sang CNY:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XDAG/CNY: 1 XDAG ≈ ¥0.02999 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02999. Với nguồn cung lưu hành là 1,281,979,328 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng CNY là ¥276,414,049.64. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001963, biểu thị mức giảm -6.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng CNY là ¥0.7218, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang CNY

¥0.02999-6.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang CNY là ¥0.02999 CNY, với sự thay đổi -6.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XDAG sang CNY

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XDAG
0.02CNY
2XDAG
0.05CNY
3XDAG
0.08CNY
4XDAG
0.11CNY
5XDAG
0.14CNY
6XDAG
0.17CNY
7XDAG
0.2CNY
8XDAG
0.23CNY
9XDAG
0.26CNY
10XDAG
0.29CNY
10,000XDAG
299.96CNY
50,000XDAG
1,499.82CNY
100,000XDAG
2,999.65CNY
500,000XDAG
14,998.26CNY
1,000,000XDAG
29,996.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XDAG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1CNY
33.33XDAG
2CNY
66.67XDAG
3CNY
100.01XDAG
4CNY
133.34XDAG
5CNY
166.68XDAG
6CNY
200.02XDAG
7CNY
233.36XDAG
8CNY
266.69XDAG
9CNY
300.03XDAG
10CNY
333.37XDAG
100CNY
3,333.71XDAG
500CNY
16,668.59XDAG
1,000CNY
33,337.18XDAG
5,000CNY
166,685.94XDAG
10,000CNY
333,371.88XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang CNY và CNY sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDAG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.37 INR, 1 XDAG = Rp67.88 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.97
logo BTCBTC
0.0005919
logo ETHETH
0.01567
logo XRPXRP
22.54
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08413
logo SOLSOL
0.3736
logo SMARTSMART
8,435.65
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01568
logo ADAADA
73.3
logo DOGEDOGE
303.84
logo TRXTRX
196.79
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.000593
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.