APY.vision Thị trường hôm nay
APY.vision đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APY.vision chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2534. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,400,514.1 VISION, tổng vốn hóa thị trường của APY.vision tính bằng EUR là €318,028.18. Trong 24h qua, giá của APY.vision tính bằng EUR đã tăng €0.001657, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APY.vision tính bằng EUR là €6.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08465.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VISION sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VISION sang EUR là €0.2534 EUR, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VISION/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VISION/EUR trong ngày qua.
Giao dịch APY.vision
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VISION/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VISION/-- Spot is $ and --, and VISION/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi APY.vision sang Euro
Bảng chuyển đổi VISION sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VISION | 0.25EUR |
2VISION | 0.5EUR |
3VISION | 0.76EUR |
4VISION | 1.01EUR |
5VISION | 1.26EUR |
6VISION | 1.52EUR |
7VISION | 1.77EUR |
8VISION | 2.02EUR |
9VISION | 2.28EUR |
10VISION | 2.53EUR |
1,000VISION | 253.46EUR |
5,000VISION | 1,267.32EUR |
10,000VISION | 2,534.65EUR |
50,000VISION | 12,673.26EUR |
100,000VISION | 25,346.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VISION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.94VISION |
2EUR | 7.89VISION |
3EUR | 11.83VISION |
4EUR | 15.78VISION |
5EUR | 19.72VISION |
6EUR | 23.67VISION |
7EUR | 27.61VISION |
8EUR | 31.56VISION |
9EUR | 35.5VISION |
10EUR | 39.45VISION |
100EUR | 394.53VISION |
500EUR | 1,972.65VISION |
1,000EUR | 3,945.31VISION |
5,000EUR | 19,726.56VISION |
10,000EUR | 39,453.12VISION |
Bảng chuyển đổi số tiền VISION sang EUR và EUR sang VISION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VISION sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VISION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1APY.vision phổ biến
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.64INR |
![]() | Rp4,291.78IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.33THB |
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | ₽26.14RUB |
![]() | R$1.54BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.66TRY |
![]() | ¥2CNY |
![]() | ¥40.74JPY |
![]() | $2.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VISION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VISION = $0.28 USD, 1 VISION = €0.25 EUR, 1 VISION = ₹23.64 INR, 1 VISION = Rp4,291.78 IDR, 1 VISION = $0.38 CAD, 1 VISION = £0.21 GBP, 1 VISION = ฿9.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.28 |
![]() | 0.004706 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 173.91 |
![]() | 558.07 |
![]() | 0.6944 |
![]() | 3.05 |
![]() | 558.09 |
![]() | 81,222.78 |
![]() | 0.1319 |
![]() | 2,374.58 |
![]() | 1,648.64 |
![]() | 691.14 |
![]() | 12.29 |
![]() | 25.2 |
![]() | 0.004705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi APY.vision (VISION) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VISION của bạn
Nhập số lượng VISION của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APY.vision hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APY.vision.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APY.vision sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ APY.vision sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi APY.vision sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến APY.vision (VISION)

Gala Games: The Blockchain Revolution Reshaping Game Ownership
The ultimate vision of Gala Games is to become a "billion-user-level Blockchain," empowering developers to overcome the Web3 barrier through GalaChain.

WLD Coin: What Is Worldcoin and Why It’s Grabbing Global Attention
Discover WLD Coin, the vision behind Worldcoin, and why it’s making waves in the global crypto scene.

Hamster Token: Real-Time Price, Project Overview, and Community-Driven Vision
The continuous development of Hamster will still depend on its community activity, mechanism iteration capability, and the overall trend of market sentiment.