Gracy Thị trường hôm nay
Gracy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRACY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1401. Với nguồn cung lưu hành là 168,958,385 GRACY, tổng vốn hóa thị trường của GRACY tính bằng CNY là ¥166,983,816.68. Trong 24h qua, giá của GRACY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002568, biểu thị mức giảm -1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRACY tính bằng CNY là ¥0.9617, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRACY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRACY sang CNY là ¥0.1401 CNY, với sự thay đổi -1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRACY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRACY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gracy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRACY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRACY/-- Spot is $ and --, and GRACY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gracy sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRACY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRACY | 0.14CNY |
2GRACY | 0.28CNY |
3GRACY | 0.42CNY |
4GRACY | 0.56CNY |
5GRACY | 0.7CNY |
6GRACY | 0.84CNY |
7GRACY | 0.98CNY |
8GRACY | 1.12CNY |
9GRACY | 1.26CNY |
10GRACY | 1.4CNY |
1,000GRACY | 140.12CNY |
5,000GRACY | 700.61CNY |
10,000GRACY | 1,401.22CNY |
50,000GRACY | 7,006.13CNY |
100,000GRACY | 14,012.26CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRACY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.13GRACY |
2CNY | 14.27GRACY |
3CNY | 21.4GRACY |
4CNY | 28.54GRACY |
5CNY | 35.68GRACY |
6CNY | 42.81GRACY |
7CNY | 49.95GRACY |
8CNY | 57.09GRACY |
9CNY | 64.22GRACY |
10CNY | 71.36GRACY |
100CNY | 713.66GRACY |
500CNY | 3,568.3GRACY |
1,000CNY | 7,136.6GRACY |
5,000CNY | 35,683.01GRACY |
10,000CNY | 71,366.03GRACY |
Bảng chuyển đổi số tiền GRACY sang CNY và CNY sang GRACY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRACY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GRACY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gracy phổ biến
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp301.37IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | ₽1.84RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.86JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRACY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRACY = $0.02 USD, 1 GRACY = €0.02 EUR, 1 GRACY = ₹1.66 INR, 1 GRACY = Rp301.37 IDR, 1 GRACY = $0.03 CAD, 1 GRACY = £0.01 GBP, 1 GRACY = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.06 |
![]() | 0.000604 |
![]() | 0.01882 |
![]() | 22.77 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.08836 |
![]() | 0.3936 |
![]() | 70.89 |
![]() | 17,159.2 |
![]() | 0.01896 |
![]() | 321.2 |
![]() | 211.86 |
![]() | 91.31 |
![]() | 0.0006058 |
![]() | 1.63 |
![]() | 18.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gracy (GRACY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GRACY của bạn
Nhập số lượng GRACY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gracy hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gracy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gracy sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gracy sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gracy sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gracy (GRACY)

Dự đoán giá PENGU: PENGU dẫn đầu danh sách Memecoin hàng đầu giữa 20%
Sự gia tăng của PENGU không hề chỉ là sự thổi phồng. Đằng sau nó là một mô hình nắm bắt giá trị đa chiều.

Tin tức Tiền điện tử: Sàn giao dịch Tiền điện tử CoinDCX bị nhóm Lazarus tấn công, chịu thiệt hại 44 triệu USD
Vào ngày 19 tháng 7, sàn giao dịch tiền điện tử Ấn Độ CoinDCX đã bị tấn công, dẫn đến tổng thiệt hại là 44 triệu đô la.

Dự đoán giá XRP: Liệu giá XRP có đạt 5 đô la vào năm 2025?
Ripple đã đạt được thỏa thuận với SEC vào tháng 3 năm 2025, mở đường cho các quỹ tổ chức tham gia.

Giá Coin DIA vượt qua mốc 1 đô la, Dự đoán giá tương lai DIA
Sự gia tăng của DIA trong tuần này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều cấu trúc kỹ thuật đang cộng hưởng.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng ShareX và Nhận thêm phần thưởng Hộp Bí Ẩn
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tập hợp một điểm đến mà thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay và cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tương tác với các nhiệm vụ airdrop.

Dự đoán giá BTC: Liệu Bitcoin có đạt $200,000 vẫn là một giấc mơ xa vời?
Con đường đến $200,000 cho BTC đã được trải nhựa, nhưng mỗi bước đều cần một dòng tiền từ các tổ chức để làm nền tảng.