GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Namibian Dollar (NAD)

GMX/NAD: 1 GMX ≈ $226.51 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $226.51. Với nguồn cung lưu hành là 10,113,696.26 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng NAD là $39,885,924,955.32. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng NAD đã giảm $-6.67, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng NAD là $1,591.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $92.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang NAD

$226.51-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang NAD là $226.51 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.06
-2.24%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.04
-1.67%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.06, with a 24-hour trading change of -2.24%, GMX/USDT Spot is $13.06 and -2.24%, and GMX/USDT Perpetual is $13.04 and -1.67%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi GMX sang NAD

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1GMX
227.73NAD
2GMX
455.46NAD
3GMX
683.19NAD
4GMX
910.92NAD
5GMX
1,138.65NAD
6GMX
1,366.39NAD
7GMX
1,594.12NAD
8GMX
1,821.85NAD
9GMX
2,049.58NAD
10GMX
2,277.31NAD
100GMX
22,773.19NAD
500GMX
113,865.97NAD
1000GMX
227,731.95NAD
5000GMX
1,138,659.78NAD
10000GMX
2,277,319.56NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang GMX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1NAD
0.004391GMX
2NAD
0.008782GMX
3NAD
0.01317GMX
4NAD
0.01756GMX
5NAD
0.02195GMX
6NAD
0.02634GMX
7NAD
0.03073GMX
8NAD
0.03512GMX
9NAD
0.03952GMX
10NAD
0.04391GMX
100000NAD
439.11GMX
500000NAD
2,195.56GMX
1000000NAD
4,391.12GMX
5000000NAD
21,955.63GMX
10000000NAD
43,911.27GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang NAD và NAD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.08 USD, 1 GMX = €11.72 EUR, 1 GMX = ₹1,092.73 INR, 1 GMX = Rp198,420.14 IDR, 1 GMX = $17.74 CAD, 1 GMX = £9.82 GBP, 1 GMX = ฿431.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.36
logo BTCBTC
0.0003061
logo ETHETH
0.01591
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
13.5
logo BNBBNB
0.04818
logo SOLSOL
0.2001
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
169.89
logo TRXTRX
115.3
logo ADAADA
43.66
logo STETHSTETH
0.01598
logo WBTCWBTC
0.0003061
logo SUISUI
8.39
logo SMARTSMART
24,461.64
logo LINKLINK
2.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.