BiswapChuyển đổi Biswap (BSW) sang Euro (EUR)

BSW/EUR: 1 BSW ≈ €0.03933 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Biswap Thị trường hôm nay

Biswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BSW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03933. Với nguồn cung lưu hành là 498,978,200 BSW, tổng vốn hóa thị trường của BSW tính bằng EUR là €17,585,879.06. Trong 24h qua, giá của BSW tính bằng EUR đã giảm €-0.002009, biểu thị mức giảm -5.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSW tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSW sang EUR

0.03933-5.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSW sang EUR là €0.03933 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSW/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Biswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BiswapBSW/USDT
Giao ngay
$0.04234
-7.89%
logo BiswapBSW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04226
-7.69%

The real-time trading price of BSW/USDT Spot is $0.04234, with a 24-hour trading change of -7.89%, BSW/USDT Spot is $0.04234 and -7.89%, and BSW/USDT Perpetual is $0.04226 and -7.69%.

Bảng chuyển đổi Biswap sang Euro

Bảng chuyển đổi BSW sang EUR

logo BiswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BSW
0.03EUR
2BSW
0.07EUR
3BSW
0.11EUR
4BSW
0.15EUR
5BSW
0.19EUR
6BSW
0.23EUR
7BSW
0.27EUR
8BSW
0.31EUR
9BSW
0.35EUR
10BSW
0.39EUR
10000BSW
393.38EUR
50000BSW
1,966.94EUR
100000BSW
3,933.89EUR
500000BSW
19,669.48EUR
1000000BSW
39,338.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BSW

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Biswap
1EUR
25.42BSW
2EUR
50.84BSW
3EUR
76.26BSW
4EUR
101.68BSW
5EUR
127.1BSW
6EUR
152.52BSW
7EUR
177.94BSW
8EUR
203.36BSW
9EUR
228.78BSW
10EUR
254.2BSW
100EUR
2,542BSW
500EUR
12,710.04BSW
1000EUR
25,420.08BSW
5000EUR
127,100.43BSW
10000EUR
254,200.86BSW

Bảng chuyển đổi số tiền BSW sang EUR và EUR sang BSW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BSW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Biswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSW = $0.04 USD, 1 BSW = €0.04 EUR, 1 BSW = ₹3.67 INR, 1 BSW = Rp666.1 IDR, 1 BSW = $0.06 CAD, 1 BSW = £0.03 GBP, 1 BSW = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.83
logo BTCBTC
0.00581
logo ETHETH
0.3057
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
254.72
logo BNBBNB
0.9354
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,128.64
logo ADAADA
799.79
logo TRXTRX
2,251.03
logo STETHSTETH
0.3062
logo WBTCWBTC
0.005812
logo SMARTSMART
433,305.9
logo SUISUI
165.81
logo LINKLINK
38.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Biswap của bạn

01

Nhập số lượng BSW của bạn

Nhập số lượng BSW của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Biswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Biswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Biswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Biswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Biswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Biswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Biswap (BSW)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Biswap (BSW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.