ADAXChuyển đổi ADAX (ADAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ADAX/IDR: 1 ADAX ≈ Rp9.07 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ADAX Thị trường hôm nay

ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng IDR là Rp7,214,069,055,001.6. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng IDR đã tăng Rp0.0001088, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng IDR là Rp37,014.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang IDR

Rp9.07+0.0012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang IDR là Rp9.07 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ADAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAX/-- Spot is $ and 0%, and ADAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ADAX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ADAX sang IDR

logo ADAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ADAX
9.07IDR
2ADAX
18.14IDR
3ADAX
27.22IDR
4ADAX
36.29IDR
5ADAX
45.36IDR
6ADAX
54.44IDR
7ADAX
63.51IDR
8ADAX
72.59IDR
9ADAX
81.66IDR
10ADAX
90.73IDR
100ADAX
907.37IDR
500ADAX
4,536.88IDR
1000ADAX
9,073.77IDR
5000ADAX
45,368.88IDR
10000ADAX
90,737.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ADAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAX
1IDR
0.1102ADAX
2IDR
0.2204ADAX
3IDR
0.3306ADAX
4IDR
0.4408ADAX
5IDR
0.551ADAX
6IDR
0.6612ADAX
7IDR
0.7714ADAX
8IDR
0.8816ADAX
9IDR
0.9918ADAX
10IDR
1.1ADAX
1000IDR
110.2ADAX
5000IDR
551.03ADAX
10000IDR
1,102.07ADAX
50000IDR
5,510.38ADAX
100000IDR
11,020.76ADAX

Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang IDR và IDR sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.07 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00178
logo BTCBTC
0.0000003145
logo ETHETH
0.00001325
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005094
logo SOLSOL
0.0002174
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1782
logo TRXTRX
0.1178
logo ADAADA
0.04971
logo STETHSTETH
0.00001325
logo WBTCWBTC
0.0000003144
logo HYPEHYPE
0.0009742
logo SUISUI
0.01006
logo LINKLINK
0.002358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ADAX của bạn

01

Nhập số lượng ADAX của bạn

Nhập số lượng ADAX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách mua Trump Meme Coin?

Cách mua Trump Meme Coin?

Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.