1inchChuyển đổi 1inch (1INCH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

1INCH/CNY: 1 1INCH ≈ ¥1.4 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1inch chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,386,545,655.99 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1inch tính bằng CNY là ¥13,781,676,648.89. Trong 24h qua, giá của 1inch tính bằng CNY đã tăng ¥0.0816, biểu thị mức tăng +6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1inch tính bằng CNY là ¥61.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang CNY

¥1.4+6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang CNY là ¥1.4 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch 1inch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 1inch1INCH/USDT
Giao ngay
$0.1997
5.04%
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1994
4.95%

The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.1997, with a 24-hour trading change of 5.04%, 1INCH/USDT Spot is $0.1997 and 5.04%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.1994 and 4.95%.

Bảng chuyển đổi 1inch sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi 1INCH sang CNY

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
11INCH
1.4CNY
21INCH
2.81CNY
31INCH
4.22CNY
41INCH
5.63CNY
51INCH
7.04CNY
61INCH
8.45CNY
71INCH
9.86CNY
81INCH
11.27CNY
91INCH
12.68CNY
101INCH
14.09CNY
1001INCH
140.92CNY
5001INCH
704.61CNY
10001INCH
1,409.22CNY
50001INCH
7,046.14CNY
100001INCH
14,092.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang 1INCH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1CNY
0.70961INCH
2CNY
1.411INCH
3CNY
2.121INCH
4CNY
2.831INCH
5CNY
3.541INCH
6CNY
4.251INCH
7CNY
4.961INCH
8CNY
5.671INCH
9CNY
6.381INCH
10CNY
7.091INCH
1000CNY
709.61INCH
5000CNY
3,548.031INCH
10000CNY
7,096.071INCH
50000CNY
35,480.381INCH
100000CNY
70,960.761INCH

Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang CNY và CNY sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 11inch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.2 USD, 1 1INCH = €0.18 EUR, 1 1INCH = ₹16.67 INR, 1 1INCH = Rp3,026.36 IDR, 1 1INCH = $0.27 CAD, 1 1INCH = £0.15 GBP, 1 1INCH = ฿6.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.32
logo BTCBTC
0.0007168
logo ETHETH
0.0372
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.65
logo BNBBNB
0.116
logo SOLSOL
0.4711
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
392.41
logo ADAADA
100.38
logo TRXTRX
283.58
logo STETHSTETH
0.03725
logo WBTCWBTC
0.0007171
logo SUISUI
19.64
logo SMARTSMART
61,111.9
logo LINKLINK
4.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng 1inch của bạn

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 1inch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.